Tham khảo Millennium (album của Backstreet Boys)

  1. "Australiancharts.com – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  2. "Austriancharts.at – Backstreet Boys – Millennium" (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  3. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Millennium" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  4. "Ultratop.be – Backstreet Boys – Millennium" (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  5. “RPM Top 100 CDs”. RPM. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  6. "Backstreet Boys Chart History (Canadian Albums)". Billboard. Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2017.
  7. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  8. "Dutchcharts.nl – Backstreet Boys – Millennium" (bằng tiếng Hà Lan). Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  9. 1 2 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  10. "Lescharts.com – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  11. "Backstreet Boys: Millennium" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  12. “Backstreet Boys - Millennium” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. 1 2 3 “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  14. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  15. "Charts.nz – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  16. "Norwegiancharts.com – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  17. Salaverri, Fernando (tháng 9 năm 2005). Sólo éxitos: año a año, 1959–2002 (ấn bản 1). Spain: Fundación Autor-SGAE. ISBN 8480486392.
  18. "Swedishcharts.com – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  19. "Swisscharts.com – Backstreet Boys – Millennium". Hung Medien. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  20. "Backstreet Boys | Artist | Official Charts". UK Albums Chart. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  21. "Backstreet Boys Chart History (Billboard 200)". Billboard. Truy cập ngày 28 tháng 4 năm 2017.
  22. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Albums 1999”. ARIA. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  23. “Jahreshitparade Alben 1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  24. “Jaaroverzichten 1999” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  25. “Rapports annueles 1999” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  26. “Top Albums/CDs - Volume 70, No. 8, ngày 13 tháng 12 năm 1999”. RPM. ngày 13 tháng 12 năm 1999. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  27. “TOP20.dk © 1999”. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  28. “Jaaroverzichten - Album 1999” (bằng tiếng Dutch). Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  29. “European Top 100 Albums 1999” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |work= (trợ giúp)
  30. “Top 100 Album-Jahrescharts 1999” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  31. “Gli album più venduti del 1999”. Hit Parade Italia. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  32. “1999年 アルバム年間TOP100” (bằng tiếng Japanese). Oricon. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  33. “Top Selling Albums of 1999”. RIANZ. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  34. “Årslista Album (inkl samlingar) – År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). Sverigetopplistan. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  35. “Swiss Year-end Charts 1999”. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  36. “End of Year Album Chart Top 100 - 1999”. OCC. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  37. “1999: The Year in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  38. “Top 100 Album-Jahrescharts 2000” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  39. “Swiss Year-end Charts 2000”. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  40. “End of Year Album Chart Top 100 - 2000”. OCC. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  41. “2000: The Year in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  42. Geoff Mayfield (ngày 25 tháng 12 năm 1999). 1999 The Year in Music Totally '90s: Diary of a Decade – The listing of Top Pop Albums of the '90s & Hot 100 Singles of the '90s. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017. Không cho phép mã đánh dấu trong: |publisher= (trợ giúp)
  43. “2000s: The Decade in Music” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  44. “Greatest of All Time: Billboard 200 Albums”. Billboard. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  45. “Argentina album certifications – Backstreet Boys – Millennium”. Argentine Chamber of Phonograms and Videograms Producers. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  46. “ARIA Charts – Accreditations – 2000 Albums”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  47. “Austrian album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017. Nhập Backstreet Boys vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Millennium vào ô Titel (Tựa đề). Chọn album trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  48. “Ultratop − Goud en Platina – 1999”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  49. “Brasil album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Bồ Đào Nha). Associação Brasileira dos Produtores de Discos. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  50. “Canada album certifications – Backstreet Boys – Millennium”. Music Canada. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  51. “Denmark album certifications – Backstreet Boys – Millennium”. IFPI Đan Mạch. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  52. 1 2 “Finland album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  53. “Gold-/Platin-Datenbank (Backstreet Boys; 'Millennium')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  54. “Certificaciones – Backstreet Boys” (bằng tiếng Tây Ban Nha). Asociación Mexicana de Productores de Fonogramas y Videogramas. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  55. “Netherlands album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  56. “New Zealand album certifications – Backstreet Boys – Millennium”. Recorded Music NZ. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  57. “Norway album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Na Uy. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  58. “Poland album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Ba Lan). ZPAV. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  59. “Guld- och Platinacertifikat − År 1999” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  60. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Backstreet Boys; 'Millennium')”. IFPI Switzerland. Hung Medien. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
  61. “Britain album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017. Chọn albums trong bảng chọn Format. Chọn Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Millennium vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  62. “American album certifications – Backstreet Boys – Millennium” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Album rồi nhấn Search
  63. “IFPI Platinum Europe Awards – 1999”. Liên đoàn Công nghiệp ghi âm quốc tế. Truy cập ngày 5 tháng 12 năm 2017.
Album phòng thu
Album biên tập
Đĩa đơn
Lưu diễn
Bài viết liên quan
1956–1975
1976–2000
2001–nay

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Millennium (album của Backstreet Boys) http://www.capif.org.ar/Default.asp?PerDesde_MM=0&... http://austriancharts.at/year.asp?id=1999&cat=a http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-ye... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1999&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1999 http://pro-musicabr.org.br/home/certificados/?busc... http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos... http://www.collectionscanada.gc.ca/rpm/028020-119....